Có 2 kết quả:
轉軸 zhuàn zhóu ㄓㄨㄢˋ ㄓㄡˊ • 转轴 zhuàn zhóu ㄓㄨㄢˋ ㄓㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
axis of rotation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
axis of rotation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0